- Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo ngành hàng.
Tính năng
Máy bơm màng hoạt động bằng không khí có thiết kế chắc chắn
Vỏ làm bằng PE hoặc PTFE, cả hai đều có ở phiên bản dẫn điện
Khả năng thay thế cho các kích thước A-Series Six trước đó từ DN 8 đến DN 50 Max. công suất từ 0,9 đến 35 m³ / h
Tăng độ an toàn cho máy bơm do cấu trúc vòng siết sáng tạo
So với dòng A-Series trước đó, tăng công suất và giảm tiêu thụ không khí nhờ mô hình dòng chảy được tối ưu hóa, giảm độ ồn
Các mẫu có sẵn với ATEX, EC1935 / 2004 , FDA, USP
Bên ngoài không có kim loại
Cố định màng ngăn được tối ưu hóa
Các cấu hình cổng khác nhau
Các van một chiều bi hoặc xi lanh có thiết kế bên trong giống hệt nhau
Sử dụng trong các ứng dụng điện năng lượng mặt trời
Biểu đồ bơm E15
Thông số kỹ thuật:
PUMP SIZE | E 08 | E 10 | E 15 | E 25 | E 40 | E 50 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dimensions, mm (in.) | Length | 88 (3.5) | 110 (4.3) | 166 (6.5) | 220 (8.7) | 304 (12.0) | 399 (15.7) |
Width | 128 (5.0) | 147 (5.8) | 189 (7.4) | 255 (10.0) | 353 (13.9) | 430 (16.9) | |
Height | 129 (5.1) | 169 (6.7) | 240 (9.4) | 320 (12.6) | 432 (17.0) | 552 (21.7) | |
Nominal port size | NPT | 1/4" | 3/8" | 1/2" | 1" | 1 1/2" | 2" |
Air connection | BSP | R 1/8 | R 1/8 | R 1/4 | R 1/4 | R 1/2 | R 1/2 |
Weight, kg (lb) | PE | - | - | 7 (15) | 15 (33) | 34 (75) | 66 (146) |
PTFE | 2 (4) | 5 (11) | 12 (26) | 29 (64) | 69 (152) | 131 (289) | |
Max. particle size of solids for pumps with ball valves | mm (in.) | 2 (0.08) | 3 (0.12) | 4 (0.16) | 6 (0.24) | 9 (0.35) | 11 (0.43) |
Suction Lift Dry, mWC (ft) | Cylinder Valves | 1 (3.3) | 2 (6.6) | 3 (9.8) | 4 (13.1) | 5 (16.4) | 5 (16.4) |
Suction Lift Dry, mWC (ft) | Ball Valves | 0,5 (1.6) | 1 (3.3) | 2 (6.6) | 3 (9.8) | 4 (13.1) | 4 (13.1) |
Suction Lift Wet, mWC (ft) | 9 (29.5) | 9 (29.5) | 9,5 (31.2) | 9,5 (31.2) | 9,5 (31.2) | 9,5 (31.2) | |
Max. driving and operating pressure | bar (psig) | 7 (100) | 7 (100) | 7 (100) | 7 (100) | 7 (100) | 7 (100) |
Max. operating temperature, °C (F) | PE | - | - | 70 (158) | 70 (158) | 70 (158) | 70 (158) |
PTFE | 100 (212) | 100 (212) | 120 (248) | 120 (248) | 120 (248) | 120 (248) | |
Max Capacities | 0.9 m³/h 15 l/min 4 gpm |
1.4 m³/h 23 l/min 6 gpm |
3.4 m³/h 55 l/min 15 gpm |
8 m³/h 130 l/min 35 gpm |
20 m³/h 330 l/min 88 gpm |
36 m³/h 600 l/min 160 gpm |
LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT GREENTECH VINA
1737/36B Quốc Lộ 1, Khu phố 2A, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
0919412442 - thuy.greentechvina@gmail.com |
0919102550 - tam.greetechvina@gmail.com |
0919104550 - khoa.greentechvina@gmail.com |
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.